Có 2 kết quả:
一递一声 yī dì yī shēng ㄧ ㄉㄧˋ ㄧ ㄕㄥ • 一遞一聲 yī dì yī shēng ㄧ ㄉㄧˋ ㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of singers etc) one answering the other
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of singers etc) one answering the other
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh